Thư chào giá của KCN IMG Cầu Cảng Phước Đông.
1. Giá thuê đất/ Land
Lô
đất Land lot |
Diện tích ước tính Estimate Area (m2) |
Đơn giá Unit Price/m2
(USD) |
Tỷ giá tạm tính Provisional exchange rate |
Đơn giá Unit Price/m2
(VNĐ) |
Tổng cộng Total Amount (VNĐ) |
VAT |
Tổng cộng bao gồm VAT Total Amount included VAT (VNĐ) |
D5.1 |
12.848 |
175 |
24.881 |
4.354.175 |
55.942.440.400 |
5.594.244.040 |
61.536.684.440 |
Tỷ giá USD tạm tính: 1 USD = 24.881 VND. Tiền thuê chính
thức áp dụng theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Vietcombank tại thời điểm
ký kết Hợp đồng thuê lại đất.
Provisional exchange rate: 1 USD = 24.881 VND. The official rent is applied at the selling rate of Vietcombank at the point of signing the lease contract.
- Thời hạn thuê đến: 06/01/2059.
Rental period: 06/01/2059.
-
Cao trình san lấp 2,3
m (Hệ Cao độ Hòn Dấu), hệ số nén chặt nền đất sau khi san lấp 0,85 (k ≥ 0,85).
Land level: 2.3 m vs MSL (Main Sea Level), Land coefficient: 0.85 (k ≥ 0.85).
-
Đất đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng khác
như cấp điện, cấp nước, xử lý nước thải, thông tin liên lạc.
Finishing the other infrastructure, such as: power supply, water supply, wastewater drainage system, wastewater treatment system, sewerage and telecommunication services.
2. 2. Các loại phí, giá dịch vụ
Khoảng mục Items |
Cách tính Measurement |
Đất Land |
Ghi chú Reamark |
Phí quản lý, bảo trì Management and maintenance fees |
USD/m2/tháng
USD/m2/month |
-Phí
trung bình: 0,035 Standard fee: 0,035 -Nhóm 1 (Vật liệu xây dựng,
công nghiệp nặng..): 0,07 Group 1
(Construction Materials, heavy industry…): 0,07 -Nhóm 2
(Kho, bãi…): 0,0525 Group 2 (Warehouse…): 0,0525 |
|
Nước
sạch Water supply |
VND/m3 |
11.682 |
Thay
đổi theo nhà cung cấp Changing accroding to supplier’s
price |
Nước thải Wastewater
treatment |
USD/m3 |
0,35 |
Tính theo 80% nước cấp As per 80% supplying |
Điện Electricity |
KW |
Bằng
giá EVN EVN price |
Thay
đổi theo nhà cung cấp Changing accroding to supplier’s
price |
- Ngân hàng hỗ trợ Khách hàng vay vốn/ Banks support customers with loans
ĐỢT THANH
TOÁN Payment
Schedule |
THỜI ĐIỂM THANH TOÁN Description | TỔNG THANH TOÁN (%) Percentage of Total
Value |
GHI CHÚ Remark |
Đặt cọc Deposit | 10 ngày sau khi ký Thỏa thuận 10 days after signing the Agreement | 1.000.000.000 VNĐ |
|
Đợt 1 1st Instalment | Ký Hợp Đồng thuê đất (trong vòng 15 ngày kể từ ngày đặt cọc) |